AI – từ cỗ máy tự hành đến công nghệ cuộc sống
Những viên gạch đầu tiên
Trí tuệ nhân tạo manh nha khi các nhà triết học cổ đại xem xét các câu hỏi về sự sống và cái chết. Thời điểm này, các nhà phát minh đã tạo ra một số “máy tự động” có tính cơ học và di chuyển độc lập với sự can thiệp của con người. “Máy tự động” xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, mang nghĩa: hành động theo ý muốn của chính mình.
Một trong những ghi chép sớm nhất về loại máy này có từ năm 400 trước Công nguyên, đề cập đến một con chim bồ câu máy do người bạn của nhà triết học Plato tạo ra. Nhiều năm sau, một trong những cỗ máy tự động nổi tiếng nhất được tạo ra bởi Leonardo da Vinci vào khoảng năm 1495 .
Đến đầu những năm 1900, phương tiện truyền thông khai thác ý tưởng về con người nhân tạo. Nhiều đến mức các nhà khoa học bắt đầu đặt câu hỏi: liệu có thể tạo ra một bộ não nhân tạo không? Một số nhà sáng tạo thậm chí đã tạo ra một số phiên bản của robot ngày nay, tuy vậy chúng đều tương đối đơn giản. Phần lớn chúng chạy bằng hơi nước, một số có thể bộc lộ biểu cảm trên khuôn mặt và thậm chí có thể đi lại.
Năm 1929, Giáo sư Makoto Nishimura (người Nhật Bản) chế tạo người máy đầu tiên của Nhật, đặt tên Gakutensoku . Đến năm 1949, nhà khoa học máy tính Edmund Callis Berkley xuất bản cuốn sách Những bộ não khổng lồ hay những cỗ máy biết suy nghĩ so sánh các mẫu máy tính với bộ não con người.
AI ra đời
Năm 1950 trở thành cột mốc quan trọng, mở ra cánh cửa để các nhà khoa học tiến đến lĩnh vực trí tuệ nhân tạo. Thời điểm này, Alan Turing xuất bản tác phẩm Máy tính và trí thông minh của máy tính, trong đó đề xuất một “Bài kiểm tra Turing” mà các chuyên gia sử dụng để đo lường trí thông minh của máy tính.
Đến năm 1952, nhà khoa học máy tính Samuel đã phát triển một chương trình để chơi cờ đam (checkers) – đây là chương trình đầu tiên học trò chơi này một cách độc lập. Ba năm sau đó, John McCarthy tổ chức một hội thảo tại Dartmouth và nêu lên thuật ngữ “trí tuệ nhân tạo”. Từ đây, tên gọi này được sử dụng phổ biến.
Một thập kỷ sau đó, các nhà khoa học lẫn giới nghệ thuật phát huy sự sáng tạo với AI. Năm 1958, John McCarthy tạo ra LISP – ngôn ngữ lập trình đầu tiên cho nghiên cứu AI, được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay. Một năm sau, Arthur Samuel tạo ra thuật ngữ “học máy” khi thực hiện một bài phát biểu về việc dạy máy chơi cờ giỏi hơn con người.
Đến 1961, robot công nghiệp đầu tiên Unimate bắt đầu làm việc trên dây chuyền lắp ráp tại General Motors ở New Jersey (Mỹ). Nó được giao nhiệm vụ vận chuyển vỏ khuôn và các bộ phận hàn trên ôô (được coi là quá nguy hiểm đối với con người). Năm 1965, Edward Feigenbaum và Joshua Lederberg tạo ra “hệ thống chuyên gia” đầu tiên – một dạng AI được lập trình để tái tạo khả năng suy nghĩ, ra quyết định như con người.
Chatterbot đầu tiên (sau này rút ngắn thành chatbot) – ELIZA ra đời vào 1966. Nó được mô tả là một nhà trị liệu tâm lý mô phỏng , sử dụng quá trình xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để trò chuyện với con người. ELIZA hoạt động bằng cách nhận dạng các từ hoặc cụm từ khóa đầu vào để đưa ra phản hồi là những câu nói lập trình sẵn. Ví dụ, nếu một người nói rằng “Mẹ tôi nấu ăn rất ngon”. ELIZA sẽ chọn từ “mẹ” và trả lời bằng cách việc đặt một câu hỏi mở nhằm duy trì cuộc trò chuyện: “Hãy cho tôi biết thêm về gia đình bạn”.
Hai năm sau, nhà toán học Liên Xô – Alexey Ivakhnenko xuất bản phương pháp xử lý dữ liệu theo nhóm – một cách tiếp cận mới đối với AI, ngày nay gọi là Deep Learning. Những năm 1970 mang đến nhiều đổi mới, như robot hình người đầu tiên được chế tạo ở Nhật Bản, ví dụ đầu tiên về phương tiện tự hành chế tạo bởi một sinh viên tốt nghiệp kỹ thuật.
Tuy vậy, đây cũng là mùa đông đầu tiên của AI (AI Winter), việc nghiên cứu gặp khó khăn khi các nguồn tài trợ từ Chính phủ Anh, Mỹ dành bị cắt giảm, lý do kết quả đạt được không ấn tượng như lời hứa của các nhà khoa học.
Sau mùa đông đầu tiên, AI tiếp tục trải qua một giai đoạn trầm lắng khác vào giai đoạn 1987-1993. Cả nhà đầu tư tư nhân và một số chính phủ đều mất hứng thú với công nghệ này, máy móc gặp thất bại, một số dự án bị “khai tử”. Đáng chú ý, năm 1987, thị trường phần cứng dựa trên LISP sụp đổ do các đối thủ cạnh tranh rẻ hơn và dễ tiếp cận hơn.
Hoàn thiện và bùng nổ
Đi qua khủng hoảng, các nhà khoa học dần hoàn thiện trí tuệ nhân tạo, mang những bước nhảy vọt trong kinh doanh, đời sống.
The Standford Cart (xe đẩy có cáp Standford) ra mắt vào năm 1961, trở thành một trong những ví dụ đầu tiên về phương tiện tự hành. Xe có bốn bánh với động cơ điện chạy bằng ắc quy ôtô, kết nối với bảng điều khiển có màn hình và nút chỉnh hướng, tốc độ.
Năm 1977, các nhà khoa học chế tạo một thanh trượt (khớp xoay cơ học) giúp di chuyển máy quay từ bên này sang bên kia mà không cần di chuyển xe đẩy, cho phép thu được nhiều chế độ xem. Nhờ vậy, xe có thể sử dụng tầm nhìn đa chiều để giảm tốc xung quanh các chướng ngại vật. Nguyên tắc hoạt động của nó là di chuyển một mét và dừng lại 10-15 phút để xử lý hình ảnh, lập kế hoạch tuyến đường.
Đến năm 1979, nó đã tự động vượt qua một căn phòng đầy ghế mà không có sự can thiệp của con người trong năm giờ.
Nguồn: VnExpress